SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
Bài 26
p b ng
Th i gian K/C th i gian (s ngày) Tr giá TSC (tr. )
(1) (2) (3) = (1) x (2)
ngày 01/12 – 05/12 5 1200,0 6.000,0
ngày 06/12 – 15/12 10 1245,0 12.450,0
ngày 16/12 – 21/12 6 1270,8 7.224,8
ngày 22/12 – 31/12 10 1228,5 12.285,0
ng 31 - 38.359,8
Tính giá tr bình quân TSC trong tháng
= =
38.359,8
31
= 1.237,41
t lu n: giá tr TSC bình quân là 1.237,41 tri u ng
Bài 28
ây là tr ng h p dãy s th i m kho ng cách u v i s li u cho u m i quý
= 2
+ +. . + +
2
1
=
520
2
+ 580 + 650 + 470 +
500
2
5 1
= 552,5
t lu n: giá tr hàng t n kho bình quân là 552,5 tri u ng
Bài 29
ây là dãy s th i k => s d ng công th c tính trung bình cho dãy s th i k v i s li u s
ng cho 6 tháng cu i n m là t tháng 7 n tháng 12
= =
536 + 554 + 580 + 610 + 590 + 625
6
= 582,5
t lu n: s s n ph m sx trung bình 6 tháng cu i n m là 583 SP
Bài 32
m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 ng
SL(1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2 250,7
n l ng bình quân 1 n m trong giai n 1998 – 2005 (8 n m)
= =
250,7
8
= 31,3375
y s n l ng bình quân trong th i k này là 31,3375 (1.000 t n)
c phát tri n liên hoàn
m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
SL(1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2
c ptr liên hoàn - 1,125 1,066 1,068 0,868 1,028 1,212 1,135
c phát tri n bình quân
= =
40,2
25,5
1,5764 1,067
Giá tr tuy t i 1% t ng (gi m)
m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
SL(1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2
Tuy t i 1% t ng (1.000 t n) - 0,255 0,287 0,306 0,327 0,284 0,292 0,354
Chú ý : n m 2002 so v i 2001 ( c bôi en ) là tuy t i 1% gi m. n v : 1.000 (t n / %)
r ng kho ng cách th i gian b ng các th i k 2 n m
m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
n l ng (1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2
m 1998-1999 2000-2001 2002-2003 2004-2005
ng SL th i k (1.000 t n) 54,2 63,3 57,6 75,6
TB n m t ng th i k (1.000 t n) 27,10 31,65 28,80 37,80
Tính s bình quân di ng cho nhóm 3 n m
m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
n l ng (1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2
Dãy s m i
SL BQ di ng (1.000 t n) - 28,27 30,67 30,57 30,10 31,00 34,93 -
u ch nh dãy s b ng ph ng trình ng th ng
m
n l ng
(1.000 t n)
Ph n tính toán
Th t t t2
ty
1998 25,5 1 1 25,5 26,01
1999 28,7 2 4 57,4 27,53
2000 30,6 3 9 91,8 29,05
2001 32,7 4 16 130,8 30,58
2002 28,4 5 25 142,0 32,10
2003 29,2 6 36 175,2 33,62
2004 35,4 7 49 147,8 35,14
2005 40,2 8 64 321,6 36,67
ng 250,7 36 204 1.192,1
Ph ng trình
250,7 = 8 + 36
1.192,1 = 36 + 204
=>
= 24,486
= 1,523
Có ph ng trình = 24,486 + 1,523 thay vào s tìm c nh ã c bôi xám bên ph i.

More Related Content

Viewers also liked

Reifreann na hÉireann pp
Reifreann na hÉireann ppReifreann na hÉireann pp
Reifreann na hÉireann ppambaiste
 
Manual redes febrero 2010 el corazon del creyente
Manual redes febrero 2010 el corazon del creyenteManual redes febrero 2010 el corazon del creyente
Manual redes febrero 2010 el corazon del creyenteIBE Callao
 
J.27. la-guerra_en_el_cielo
J.27.  la-guerra_en_el_cieloJ.27.  la-guerra_en_el_cielo
J.27. la-guerra_en_el_cieloIBE Callao
 
Trabalho Fotógrafo Eugène Atget
Trabalho Fotógrafo Eugène AtgetTrabalho Fotógrafo Eugène Atget
Trabalho Fotógrafo Eugène AtgetLuis Filipe Vargas
 
Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...
Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...
Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...Walter Mauricio Barreto
 
Ceijo jornal set e out
Ceijo   jornal set e outCeijo   jornal set e out
Ceijo jornal set e outfrangel2012
 
Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34
Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34
Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34Valter Gomes
 
Como inserir planilha_no_impress
Como inserir planilha_no_impressComo inserir planilha_no_impress
Como inserir planilha_no_impressTutorainfo
 

Viewers also liked (17)

Microempresa
MicroempresaMicroempresa
Microempresa
 
Weihc2015 claudiabordinrodrigues
Weihc2015 claudiabordinrodriguesWeihc2015 claudiabordinrodrigues
Weihc2015 claudiabordinrodrigues
 
Reifreann na hÉireann pp
Reifreann na hÉireann ppReifreann na hÉireann pp
Reifreann na hÉireann pp
 
Blog
BlogBlog
Blog
 
meireles
meirelesmeireles
meireles
 
Manual redes febrero 2010 el corazon del creyente
Manual redes febrero 2010 el corazon del creyenteManual redes febrero 2010 el corazon del creyente
Manual redes febrero 2010 el corazon del creyente
 
Natal Solidário 2011
Natal Solidário 2011Natal Solidário 2011
Natal Solidário 2011
 
J.27. la-guerra_en_el_cielo
J.27.  la-guerra_en_el_cieloJ.27.  la-guerra_en_el_cielo
J.27. la-guerra_en_el_cielo
 
Concurso Público SSP/SC
Concurso Público SSP/SCConcurso Público SSP/SC
Concurso Público SSP/SC
 
Linkedin tips #5
Linkedin tips #5Linkedin tips #5
Linkedin tips #5
 
Mobilidade Urbana Grande Florianópolis
Mobilidade Urbana Grande FlorianópolisMobilidade Urbana Grande Florianópolis
Mobilidade Urbana Grande Florianópolis
 
Orbita
OrbitaOrbita
Orbita
 
Trabalho Fotógrafo Eugène Atget
Trabalho Fotógrafo Eugène AtgetTrabalho Fotógrafo Eugène Atget
Trabalho Fotógrafo Eugène Atget
 
Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...
Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...
Res 3946 14 CGE Reconoce_pos título_especialización_docente_de_nivel_superior...
 
Ceijo jornal set e out
Ceijo   jornal set e outCeijo   jornal set e out
Ceijo jornal set e out
 
Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34
Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34
Folhetim do Estudante - Ano III - Núm. 34
 
Como inserir planilha_no_impress
Como inserir planilha_no_impressComo inserir planilha_no_impress
Como inserir planilha_no_impress
 

Similar to Bài giải thống kê 2

Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)Rain Snow
 
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bptdiemthic3
 
De hsg 9 thanh hoa 20142015
De hsg 9 thanh hoa 20142015De hsg 9 thanh hoa 20142015
De hsg 9 thanh hoa 20142015Lợi Phan Văn
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015Marco Reus Le
 
Giải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặpGiải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặpCảnh
 
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdfĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdfssuser50d0bc
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-keBo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-keNam Cengroup
 
đề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp ánđề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp ánHọc Huỳnh Bá
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC toolsThanh Nguyễn Văn
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Dang_Khoi
 
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXD
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXDTHUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXD
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXDCanh2309
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013GiaSư NhaTrang
 
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánđáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánĐề thi đại học edu.vn
 

Similar to Bài giải thống kê 2 (20)

Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
 
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
78 de thi dai hoc ve pt,hpt,bpt
 
De hsg 9 thanh hoa 20142015
De hsg 9 thanh hoa 20142015De hsg 9 thanh hoa 20142015
De hsg 9 thanh hoa 20142015
 
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 1 l uong the vinh ha noi 2015
 
Giải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặpGiải 30 bài toán dãy số hay gặp
Giải 30 bài toán dãy số hay gặp
 
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdfĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
7 qc tools
7 qc tools7 qc tools
7 qc tools
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-keBo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
Bo de-thi-va-loi-giai-xac-xuat-thong-ke
 
đề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp ánđề Thi xác suất thống kê và đáp án
đề Thi xác suất thống kê và đáp án
 
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạnBáo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXD
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXDTHUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXD
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN BÊ TÔNG 2 THẦY LAM ĐHXD
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
 
Da toana a1ct_dh_k13
Da toana a1ct_dh_k13Da toana a1ct_dh_k13
Da toana a1ct_dh_k13
 
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toánđáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
đáp án đề thi đại học khối a, a1 năm 2013 môn toán
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Bài giải thống kê 2

  • 1. Bài 26 p b ng Th i gian K/C th i gian (s ngày) Tr giá TSC (tr. ) (1) (2) (3) = (1) x (2) ngày 01/12 – 05/12 5 1200,0 6.000,0 ngày 06/12 – 15/12 10 1245,0 12.450,0 ngày 16/12 – 21/12 6 1270,8 7.224,8 ngày 22/12 – 31/12 10 1228,5 12.285,0 ng 31 - 38.359,8 Tính giá tr bình quân TSC trong tháng = = 38.359,8 31 = 1.237,41 t lu n: giá tr TSC bình quân là 1.237,41 tri u ng Bài 28 ây là tr ng h p dãy s th i m kho ng cách u v i s li u cho u m i quý = 2 + +. . + + 2 1 = 520 2 + 580 + 650 + 470 + 500 2 5 1 = 552,5 t lu n: giá tr hàng t n kho bình quân là 552,5 tri u ng Bài 29 ây là dãy s th i k => s d ng công th c tính trung bình cho dãy s th i k v i s li u s ng cho 6 tháng cu i n m là t tháng 7 n tháng 12 = = 536 + 554 + 580 + 610 + 590 + 625 6 = 582,5 t lu n: s s n ph m sx trung bình 6 tháng cu i n m là 583 SP Bài 32 m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 ng SL(1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2 250,7 n l ng bình quân 1 n m trong giai n 1998 – 2005 (8 n m) = = 250,7 8 = 31,3375 y s n l ng bình quân trong th i k này là 31,3375 (1.000 t n)
  • 2. c phát tri n liên hoàn m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 SL(1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2 c ptr liên hoàn - 1,125 1,066 1,068 0,868 1,028 1,212 1,135 c phát tri n bình quân = = 40,2 25,5 1,5764 1,067 Giá tr tuy t i 1% t ng (gi m) m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 SL(1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2 Tuy t i 1% t ng (1.000 t n) - 0,255 0,287 0,306 0,327 0,284 0,292 0,354 Chú ý : n m 2002 so v i 2001 ( c bôi en ) là tuy t i 1% gi m. n v : 1.000 (t n / %) r ng kho ng cách th i gian b ng các th i k 2 n m m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 n l ng (1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2 m 1998-1999 2000-2001 2002-2003 2004-2005 ng SL th i k (1.000 t n) 54,2 63,3 57,6 75,6 TB n m t ng th i k (1.000 t n) 27,10 31,65 28,80 37,80 Tính s bình quân di ng cho nhóm 3 n m m 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 n l ng (1.000 t n) 25,5 28,7 30,6 32,7 28,4 29,2 35,4 40,2 Dãy s m i SL BQ di ng (1.000 t n) - 28,27 30,67 30,57 30,10 31,00 34,93 - u ch nh dãy s b ng ph ng trình ng th ng m n l ng (1.000 t n) Ph n tính toán Th t t t2 ty 1998 25,5 1 1 25,5 26,01 1999 28,7 2 4 57,4 27,53 2000 30,6 3 9 91,8 29,05 2001 32,7 4 16 130,8 30,58 2002 28,4 5 25 142,0 32,10 2003 29,2 6 36 175,2 33,62 2004 35,4 7 49 147,8 35,14 2005 40,2 8 64 321,6 36,67 ng 250,7 36 204 1.192,1 Ph ng trình 250,7 = 8 + 36 1.192,1 = 36 + 204 => = 24,486 = 1,523 Có ph ng trình = 24,486 + 1,523 thay vào s tìm c nh ã c bôi xám bên ph i.