Hỗ trợ giá tốt dành cho cáp điện Taihan Sacom do website banggiacapdien.com cung cấp. Nhãn hiệu uy tín của Hàn Quốc sản xuất tại Việt Nam dành cho giải pháp ngầm hóa và lĩnh vực công nghiệp, tàu biển, sân bay, hóa dầu...
Vui lòng truy cập banggiacapdien.com để biết thêm chi tiết -0909792477
Hiện tại giá nguyên liệu đầu vào biến động do đóng cập nhật thông tin để có hỗ trợ kịp thời.
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77
banggiacapdien.com -Taihan Sacom cap dien cho giai phap ngam hoa toi uu 0909.79.24.77
1. 1 Cu 16 sqmm m 31.669 Sản xuất từ 25-35 ngày
2 Cu 25 sqmm m 49.566 Sản xuất từ 25-35 ngày
3 Cu 35 sqmm m 68.838 Sản xuất từ 25-35 ngày
4 Cu 50 sqmm m 98.439 Sản xuất từ 25-35 ngày
5 Cu 70 sqmm m 135.388 Sản xuất từ 25-35 ngày
6 Cu 95 sqmm m 189.321 Sản xuất từ 25-35 ngày
7 Cu 120 sqmm m 234.058 Sản xuất từ 25-35 ngày
8 Cu/PVC 1.5 sqmm m 3.476 Sản xuất từ 25-35 ngày
9 Cu/PVC 2 sqmm m 4.620 Sản xuất từ 25-35 ngày
10 Cu/PVC 2.5 sqmm m 5.544 Sản xuất từ 25-35 ngày
11 Cu/PVC 3.5 sqmm m 8.085 Sản xuất từ 25-35 ngày
12 Cu/PVC 4 sqmm m 8.998 Sản xuất từ 25-35 ngày
13 Cu/PVC 5.5 sqmm m 12.232 Sản xuất từ 25-35 ngày
14 Cu/PVC 6 sqmm m 13.156 Sản xuất từ 25-35 ngày
15 Cu/PVC 8 sqmm m 17.292 Sản xuất từ 25-35 ngày
16 Cu/PVC 10 sqmm m 21.901 Sản xuất từ 25-35 ngày
17 Cu/PVC 14 sqmm m 29.271 Sản xuất từ 25-35 ngày
18 Cu/Fr-PVC 1.5 sqmm m 3.718 Sản xuất từ 25-35 ngày
19 Cu/Fr-PVC 2 sqmm m 4.862 Sản xuất từ 25-35 ngày
20 Cu/Fr-PVC 2.5 sqmm m 5.786 Sản xuất từ 25-35 ngày
21 Cu/Fr-PVC 3.5 sqmm m 8.327 Sản xuất từ 25-35 ngày
22 Cu/Fr-PVC 4 sqmm m 9.240 Sản xuất từ 25-35 ngày
23 Cu/Fr-PVC 5.5 sqmm m 12.716 Sản xuất từ 25-35 ngày
24 Cu/Fr-PVC 6 sqmm m 13.640 Sản xuất từ 25-35 ngày
25 Cu/Fr-PVC 8 sqmm m 17.776 Sản xuất từ 25-35 ngày
26 Cu/Fr-PVC 10 sqmm m 22.385 Sản xuất từ 25-35 ngày
27 Cu/Fr-PVC 14 sqmm m 29.755 Sản xuất từ 25-35 ngày
28 Cu/Fr-PVC 16 sqmm m 33.429 Sản xuất từ 25-35 ngày
29 Cu/Fr-PVC 22 sqmm m 46.563 Sản xuất từ 25-35 ngày
30 Cu/Fr-PVC 25 sqmm m 52.547 Sản xuất từ 25-35 ngày
31 Cu/Fr-PVC 30 sqmm m 61.314 Sản xuất từ 25-35 ngày
32 Cu/Fr-PVC 35 sqmm m 72.347 Sản xuất từ 25-35 ngày
BẢNG BÁO GIÁ TAIHAN - SACOM
Chúng tôi xin gửi đến Quý Công ty lời chào trân trọng nhất và gửi tới Quý Công ty bản chào giá tham khảo như sau (Giá
chưa bao gồm VAT)
Stt Quy Cách Đvt GIÁ THỜI GIAN SX
Hotline: 0934 40 80 90
DÂY ĐỒNG TRẦN
CÁP CHỐNG BÉN CHÁY IEC 60322-1
2. 33 Cu/Fr-PVC 38 sqmm m 77.825 Sản xuất từ 25-35 ngày
34 Cu/PVC/Fr-PVC 2x1 sqmm m 9.460 Sản xuất từ 25-35 ngày
35 Cu/PVC/Fr-PVC 2x1.25 sqmm m 9.922 Sản xuất từ 25-35 ngày
36 Cu/PVC/Fr-PVC 2x1.5 sqmm m 12.012 Sản xuất từ 25-35 ngày
37 Cu/PVC/Fr-PVC 2x2 sqmm m 14.564 Sản xuất từ 25-35 ngày
38 Cu/PVC/Fr-PVC 2x2.5 sqmm m 16.885 Sản xuất từ 25-35 ngày
39 Cu/PVC/Fr-PVC 2x3.5 sqmm m 22.946 Sản xuất từ 25-35 ngày
40 Cu/PVC/Fr-PVC 2x4 sqmm m 25.025 Sản xuất từ 25-35 ngày
41 Cu/PVC/Fr-PVC 2x5.5 sqmm m 32.428 Sản xuất từ 25-35 ngày
42 Cu/PVC/Fr-PVC 2x6 sqmm m 34.507 Sản xuất từ 25-35 ngày
43 Cu/PVC/Fr-PVC 2x7 sqmm m 39.600 Sản xuất từ 25-35 ngày
44 Cu/XLPE/PVC 1x1.5 sqmm m 4.686 Sản xuất từ 25-35 ngày
45 Cu/XLPE/PVC 1x2.0 sqmm m 5.830 Sản xuất từ 25-35 ngày
46 Cu/XLPE/PVC 1x2.5 sqmm m 6.996 Sản xuất từ 25-35 ngày
47 Cu/XLPE/PVC 1x3.5 sqmm m 9.295 Sản xuất từ 25-35 ngày
48 Cu/XLPE/PVC 1x4 sqmm m 10.450 Sản xuất từ 25-35 ngày
49 Cu/XLPE/PVC 1x6 sqmm m 14.608 Sản xuất từ 25-35 ngày
50 Cu/XLPE/PVC 1x8 sqmm m 18.986 Sản xuất từ 25-35 ngày
51 Cu/XLPE/PVC 1x10 sqmm m 23.595 Sản xuất từ 25-35 ngày
52 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 sqmm m 10.318 Sản xuất từ 25-35 ngày
53 Cu/XLPE/PVC 2x2.0 sqmm m 12.628 Sản xuất từ 25-35 ngày
54 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 sqmm m 15.191 Sản xuất từ 25-35 ngày
55 Cu/XLPE/PVC 2x3.5 sqmm m 20.042 Sản xuất từ 25-35 ngày
56 Cu/XLPE/PVC 2x4 sqmm m 22.121 Sản xuất từ 25-35 ngày
57 Cu/XLPE/PVC 2x6 sqmm m 31.603 Sản xuất từ 25-35 ngày
58 Cu/PVC/PVC 2x1 sqmm m 8.250 Sản xuất từ 25-35 ngày
59 Cu/PVC/PVC 2x1.25 sqmm m 8.712 Sản xuất từ 25-35 ngày
60 Cu/PVC/PVC 2x1.5 sqmm m 11.044 Sản xuất từ 25-35 ngày
61 Cu/PVC/PVC 2x2 sqmm m 13.354 Sản xuất từ 25-35 ngày
62 Cu/PVC/PVC 2x2.5 sqmm m 15.675 Sản xuất từ 25-35 ngày
63 Cu/PVC/PVC 2x3.5 sqmm m 21.494 Sản xuất từ 25-35 ngày
64 Cu/PVC/PVC 2x4 sqmm m 23.573 Sản xuất từ 25-35 ngày
65 Cu/PVC/PVC 2x5.5 sqmm m 30.976 Sản xuất từ 25-35 ngày
66 Cu/PVC/PVC 2x6 sqmm m 32.813 Sản xuất từ 25-35 ngày
67 Cu/PVC/PVC 3x1 sqmm m 11.275 Sản xuất từ 25-35 ngày
68 Cu/PVC/PVC 3x1.25 sqmm m 11.979 Sản xuất từ 25-35 ngày
69 Cu/PVC/PVC 3x1.5 sqmm m 14.520 Sản xuất từ 25-35 ngày
70 Cu/PVC/PVC 3x2 sqmm m 17.985 Sản xuất từ 25-35 ngày
71 Cu/PVC/PVC 3x2.5 sqmm m 21.208 Sản xuất từ 25-35 ngày
72 Cu/PVC/PVC 3x3.5 sqmm m 29.810 Sản xuất từ 25-35 ngày
73 Cu/PVC/PVC 3x4 sqmm m 33.055 Sản xuất từ 25-35 ngày
Cu/XLPE/PVC 0.6/1(1.2) KV - NHÃN HiỆU TAI HAN SACOM
Cu/PVC/PVC 0.6/1(1.2)KV - NHÃN HiỆU TAIHAN SACOM
Cu/XLPE/PVC 3 x A +1 0.6/1(1.2)KV - NHÃN HiỆU TAIHAN SACOM
3. 74 Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5qmm m 34.650 Sản xuất từ 25-35 ngày
75 Cu/XLPE/PVC 3x6+4qmm m 49.740 Sản xuất từ 25-35 ngày
76 Cu/XLPE/PVC 3x10+6qmm m 78.240 Sản xuất từ 25-35 ngày
77 Cu/XLPE/PVC 3x16+10qmm m 117.400 Sản xuất từ 25-35 ngày
78 Cu/XLPE/PVC 3x25+16qmm m 182.850 Sản xuất từ 25-35 ngày
79 Cu/XLPE/PVC 3x35+25qmm m 256.820 Sản xuất từ 25-35 ngày
80 Cu/XLPE/PVC 3x50+35qmm m 346.710 Sản xuất từ 25-35 ngày
81 Cu/XLPE/PVC 3x50+25qmm m 328.280 Sản xuất từ 25-35 ngày
82 Cu/XLPE/PVC 3x70+50qmm m 493.610 Sản xuất từ 25-35 ngày
83 Cu/XLPE/PVC 3x70+35qmm m 468.620 Sản xuất từ 25-35 ngày
84 Cu/XLPE/PVC 3x95+50qmm m 646.550 Sản xuất từ 25-35 ngày
85 Cu/XLPE/PVC 3x95+70qmm m 686.080 Sản xuất từ 25-35 ngày
86 Cu/XLPE/PVC 3x120+95qmm m 878.760 Sản xuất từ 25-35 ngày
87 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x4+2.5qmm m 43.670 Sản xuất từ 25-35 ngày
88 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x6+4qmm m 60.764 Sản xuất từ 25-35 ngày
89 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+6qmm m 92.598 Sản xuất từ 25-35 ngày
90 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+10qmm m 135.916 Sản xuất từ 25-35 ngày
91 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25+16qmm m 208.879 Sản xuất từ 25-35 ngày
92 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35+25qmm m 290.741 Sản xuất từ 25-35 ngày
93 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50+35qmm m 389.367 Sản xuất từ 25-35 ngày
94 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50+25qmm m 369.094 Sản xuất từ 25-35 ngày
95 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70+50qmm m 552.893 Sản xuất từ 25-35 ngày
96 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70+35qmm m 525.888 Sản xuất từ 25-35 ngày
97 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25sqmm 12/20(24) kV m 319.022 Sản xuất từ 25-35 ngày
98 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35 sqmm12/20(24) kV m 389.928 Sản xuất từ 25-35 ngày
99 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50 sqmm 12/20(24) kV m 478.390 Sản xuất từ 25-35 ngày
100 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x60sqmm 12/20(24) kV m 570.515 Sản xuất từ 25-35 ngày
101 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70sqmm 12/20(24) kV m 626.901 Sản xuất từ 25-35 ngày
102 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x95sqmm 12/20(24) kV m 808.819 Sản xuất từ 25-35 ngày
103 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120 sqmm 12/20(24) kV m 977.757 Sản xuất từ 25-35 ngày
104 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150 sqmm 12/20(24) kV m 1.164.548 Sản xuất từ 25-35 ngày
105 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185 sqmm 12/20(24) kV m 1.417.603 Sản xuất từ 25-35 ngày
106 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x200 sqmm 12/20(24) kV m 1.524.919 Sản xuất từ 25-35 ngày
* Giá trên chưa bao gồm VAT, và mang tính tham khảo, báo giá cập nhật xin liên hệ TEL: 0934 40 80 90
Cu/XLPE/DSTA/PVC 24KV - NHÃN HiỆU TAIHAN SACOM
Cu/XLPE/DSTA/PVC 3 x A +1 0.6/1(1.2)KV - NHÃN HiỆU TAIHAN SACOM