SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
Chương I: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
A. CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1. Cung liên kết
a) Cung đối: ( ) ( )cos cos ; sin sin ;x x x x− = − = −
b) Cung bù: ( ) ( )cos cos ; sin sin ;x x x xπ π− = − − =
c) Cung phụ: cos sin ; sin cos ; tan( ) cot ; cot tan
2 2 2 2
x x x x x x x x
π π π π     
− = − = − = − = ÷  ÷  ÷
     
d) Cung hơn kém π : ( ) ( )cos cos ; sin sin ;x x x xπ π+ = − + = −
e) Cung hơn kém
2
π
: cos sin ; sin cos ;
2 2
x x x x
π π   
+ = − + = ÷  ÷
   
2. Công thức lượng giác
a) Công thức cộng: b) Công thức nhân đôi
( )cos cos cos sin sin
sin( ) sin cos cos sin
tan tan
tan( )
1 tan tan
cotacot 1
cot( )
cota cot
a b a b a b
a b a b a b
a b
a b
a b
b
a b
b
+ = −
+ = +
+
+ =
−
−
+ =
+
2 2
2
2
2
sin2 2sin .cos
cos2 cos sin
2cos 1
1 2sin
2tan
tan2
1 tan
a a a
a a a
a
a
a
a
a
=
= −
= −
= −
=
−
c) Công thức nhân ba d) Công thức hạ bậc
3
3
sin3 3sin 4sin
cos3 4cos 3cos
a a a
a a a
= −
= −
2 2
3 3
1 cos2 1 cos2
sin ; cos
2 2
3sin sin3 3cos cos3
sin ; cos
4 4
a a
a a
a a a a
a a
− +
= =
− +
= =
e) Công thức tích thành tổng f) Công thức tổng thành tích
[ ]
[ ]
[ ]
1
cos cos cos( ) cos( )
2
1
sin sin cos( ) cos( )
2
1
sin cos sin( ) sin( )
2
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
= + + −
−
= + − −
= + + −
cos cos 2cos cos
2 2
cos cos 2sin sin
2 2
sin sin 2sin cos
2 2
sin sin 2cos sin
2 2
a b a b
a b
a b a b
a b
a b a b
a b
a b a b
a b
+ −
+ =
+ −
− = −
+ −
+ =
+ −
− =
3. Hằng đẳng thức thường dùng
( )
2 2 4 4 2 6 6 2
22 2
2 2
1 3
sin cos 1 sin cos 1 sin 2a sin cos 1 sin 2
2 4
1 1
1 tan 1+cot 1 sin2 sin cos
cos sin
a a a a a a a
a a a a a
a a
+ = + = − + = −
+ = = ± = ±
4. Phương trình lượng giác cơ bản
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 1
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
khi 1
2
sin ( ) ; sin sin( ) arcsin 2
2khi 1
( ) arcsin 2
VN m
x k
f x m xf x m k
x km
f x m k
α π
απ
π α π
π π
>
= +
= ⇔ = ⇔= +  = − +≤  = − +
khi 1
2
cos ( ) ; cos cos( ) arccos 2
2khi 1
( ) arccos 2
VN m
x k
f x m xf x m k
x km
f x m k
α π
απ
α π
π
>
= +
= ⇔ = ⇔= +  = − +≤  = − +
tan ( ) ( ) arctan ; tan tanf x m f x m k x x kπ α α π= ⇔ = + = ⇔ = +
cot ( ) ( ) arccot ; cot cotf x m f x m k x x kπ α α π= ⇔ = + = ⇔ = +
5. Phương trình thường gặp
a. Phương trình bậc 2
2 2 2
2 2 2
2
2
.sin ( ) .cos ( ) 0 sin ( ) 1 cos ( )
.cos ( ) .sin ( ) 0 ( ) 1 sin ( )
cos2 ( ) cos ( ) 0 cos2 ( ) 2cos ( ) 1
cos2 ( ) sin ( ) 0 cos2 ( ) 1 2sin ( )
.t
a f x b f x c Thay f x f x
a f x b f x c Thay f x f x
a f x b f x c Thay f x f x
a f x b f x c Thay f x f x
a
+ + = ⇒ = −
+ + = ⇒ = −
+ + = ⇒ = −
+ + = ⇒ = −
cos
1
an ( ) cot ( ) 0 cot ( )
tan ( )
f x b f x c Thay f x
f x
+ + = ⇒ =
b. Phương trình dạng sin ( ) cos ( )a f x b f x c+ =
 Điều kiện có nghiệm: 2 2 2
a b c+ ≥
 Chia 2 vế cho 2 2
a b+ , dùng công thức cộng chuyển về dạng cơ bản theo sin hoặc cos.
c. Phương trình đẳng cấp
 Dạng 2 2
.sin .sin cos .cosa x b x x c x d+ + =
 Xét cosx = 0 có thỏa mãn phương trình hay không.
 Xét cosx ≠ 0, chia 2 vế cho cos2
x để được phương trình bậc 2 theo tanx.
 Có thể thay vì xét cosx, ta có thể thay bằng việc xét sinx.
 Dạng 3 2 2 3
.sin .sin cos .sin .cos .cos 0a x b x x c x x d x+ + + =
 Xét cosx = 0 có thỏa mãn phương trình hay không.
 Xét cosx ≠ 0, chia 2 vế cho cos3
x để được phương trình bậc 3 theo tanx.
 Có thể thay vì xét cosx, ta có thể thay bằng việc xét sinx.
d. Phương trình đối xứng loại 1: (sin cos ) .sin cosa x x b x x c± + =
 Đặt t = sinx ± cosx, điều kiện 2t ≤
 Thay vào phương trình ta được phương trình bậc 2 theo t.
e. Phương trình đối xứng loại 2 : ( )tan cot ) (tan cot 0n n
a x x b x x+ + ± =
 Đặt t = tanx - cotx thì t ∈R ; Đặt t = tanx + cotx thì 2t ≥ .
 Chuyển về phương trình theo ẩn t.
f. Các phương pháp giải phương trình lượng giác tổng quát
 Phương pháp biến đổi tương đương đưa về dạng cơ bản
 Phương pháp biến đổi phương trình đã cho về dạng tích.
 Phương pháp đặt ẩn phụ.
 Phương pháp đối lập.
 Phương pháp tổng bình phương.
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 2
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
B. BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Dạng 1 : Phương trình lượng giác cơ bản.
Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1. cos sin2 0
3
x x
π 
+ + = ÷
 
2. cos cos 1
3 3
x x
π π   
+ + − = ÷  ÷
   
3. tan2 .tan 1x x = −
4. 2 2 2
sin sin .tan 3x x x+ = 5. 2 2
5cos sin 4x x+ = 3.
1
3sin cos
cos
x x
x
+ =
7. 4 4
cos 2 sin3 sin 2x x x= − 8. tan 1 tan
4
x x
π 
− = − ÷
 
9.
3 31
sin cos cos sin
4
x x x x= +
10. 4 4
sin cos cos4x x x+ = 11. cos7x - sin5x = ( cos5x - sin7x) 12. sin + cos =
13. 2 2
sin 5 cos 3 1x x+ = 14.
2
cos cos2 cos4
16
x x x
−
= 15. ( )sin sin 1xπ =
16.
2 2
cos sin
1 sin 1 cos
x x
x x
=
− −
17.
1 1 2
cos sin2 sin4x x x
+ = 18. 3 2
4sin 2 6sin 3x x+ =
Bài 2 : Cho phương trình ( ) ( )tan cos cot sinx xπ π=
1. Tìm điều kiện xác định của phương trình.
2. Tìm tất cả các nghiệm thuộc đoạn [ ]3 ;π π− của phương trình.
Bài 3 : Cho phương trình sin6
x + cos6
x = m.
1. Xác định m để phương trình có nghiệm.
2. Xác định m để phương trình có đúng 2 nghiệm trong khoảng ( )0;π
Bài 4: Giải và biện luận phương trình ( ) 2
2 1 cos2 2 sin 3 2 0m x m x m− + + − =
Dạng 2 : Phương trình bậc nhất, bậc hai.
Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1.
2
2cos 5sin 4 0
3 3
x x
π π   
+ + + − = ÷  ÷
   
2.
5
cos2 4cos 0
2
x x− + =
3. 4 4
sin cos cos2x x x+ = 4. 4 4 1
cos sin sin2
2
x x x+ = −
5. ( )2
2 2cos 3 2 2 cos3 1 0x x− + + = 6. 4 4
cos sin 2sin 1
2 2
x x
x+ + =
7. ( )6 6
4 sin cos cos 2 0
2
x x x
π 
+ − − = ÷
 
8. 2tan 3cot 4x x+ =
9. 4 2 1
cos sin
4
x x= − 10.
2 2
6 6
cos sin
4cot2
sin cos
x x
x
x x
−
=
+
11.
1
2tan cot 2sin2
sin2
x x x
x
+ = + 12.
8 8 217
sin cos cos 2
16
x x x+ =
13. 4cos cos4 1 2cos2x x x− = + 14. 5 5 2
4sin cos 4cos sin cos 4 1x x x x x− = +
15. 2 2
cos4 cos 3 cos 1x x x= − + 16. sin3 cos2 1 2sin cos2x x x x+ = +
Bài 2 : Cho phương trình sin3 cos2 ( 1)sin 0x m x m x m− − + + =
1. Giải phương trình khi m = 2.
2. Xác định m để phương trình có đúng 4 nghiệm thuộc khoảng ( )0;2π
Dạng 3 : Phương trình bậc nhất theo sinx, cosx.
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 3
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1. 3sin cos 2 0x x− + = 2. 3
3sin 1 4sin 3cos3x x x− = +
3.
4 4
sin cos 1
4
x x
π 
+ + = ÷
 
4. ( )4 4
2 cos sin 3sin4 2x x x+ + =
5. 2sin2 2sin4 0x x+ = 6. 3sin2 2cos2 3x x+ =
7.
9
3cos 2 3sin
2
x x+ = 8. 4cos3 3sin3 5 0x x− + =
9. 2
sin cos sin cos2x x x x− = 10. ( )tan 3cot 4 sin 3cosx x x x− = +
11. 2sin3 3cos7 sin7 0x x x+ + = 12. ( )cos5 sin3 3 cos3 sin5x x x x− = −
13. ( ) ( ) 2
2sin cos 1 cos sinx x x x− + = 14. 1 cos sin3 cos3 sin2 sinx x x x x+ + = − −
15. 3
3sin 1 4sin 3cos3x x x− = + 16. 3sin cos 2cos 2
3
x x x
π 
+ + − = ÷
 
Bài 2 : Cho phương trình ( )3 sin 2 1 cos 3 1m x m x m+ − = +
1. Giải phương trình khi m = 1.
2. Xác định m để phương trình có nghiệm.
Bài 3 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
1.
cos sin 1
sin 2cos 4
x x
y
x x
− +
=
+ −
2.
cos3 sin3 1
cos3 2
x x
y
x
+ +
=
+
3.
1 3sin 2cos
2 sin cos
x x
y
x x
− +
=
+ +
4.
2
sin cos cos
sin cos 1
x x x
y
x x
+
=
+
Dạng 4 : Phương trình đẳng cấp
Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1. 2 2
2sin sin cos 3cos 0x x x x+ − = 2. 2
2sin2 3cos 5sin cos 2 0x x x x− + − =
3. 2 2
sin sin2 2cos 0,5x x x+ − = 4. 2
sin2 2sin 2cos2x x x− =
5. 2sin2
x + 3sinx.cosx - 3cos2
x = 1 6. 2 21
4 3 3
2 2 2
os sin sin
x x
c x+ + =
7. ( )2 2
3sin 4sin 2 8 3 9 cos 0+ + − =x x x 8. 3 3
2cos 3cos 8sin 0x x x+ − =
9.
3 3 8
3cos 5sin 7sin cos 0
3
x x x x− + − = 10.
3 5sin4 cos
6sin 2cos
2cos2
x x
x x
x
− =
11.
2
sin 2sin
4
x x
π 
+ = ÷
 
12. 3 2cos sin cos3 3 2sin sin2x x x x x− = +
13. 2 2
3sin 2sin2 cos 0x x x− + = 14.
3
12sin 2sin
4
x x
π 
− = ÷
 
Bài 2 : Cho phương trình ( ) ( )2 2
sin 3 sin2 2 cos 0m x m x m x− − + − =
1. Xác định m để phương trình có nghiệm.
2. Xác định m để phương trình có nghiệm duy nhất thuộc khoảng 0,
4
π 
 ÷
 
.
Dạng 5 : Phương trình đối xứng loại 1
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 4
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1. ( )2 sin cos sin2 1 0x x x+ + + = 2. ( )sin cos 6 sin cos 1x x x x= − −
3. sin2 2sin 1
4
x x
π 
+ − = ÷
 
4. tan 2 2sin 1x x− =
5. 3 3
sin cos 1x x+ = 6. ( ) ( )1 sin 1 cos 2+ + =x x
7. 2sin tan cot
4
 
+ = + ÷
 
x x x
p
8. ( )
3
sin cos sin cos 1 0x x x x+ + − =
9. ( )
4
sin cos 3sin2 1 0x x x+ − − = 10. 3 3
cos sin cos2x x x− =
11. ( )3 3
sin cos 2 sin cos 3sin2 0x x x x x+ + + − = 12. ( )
3
sin cos 1 sin cosx x x x− = +
13.
1 1
sin cos 2 tan cot 0
sin cos
x x x x
x x
+ + + + + + = 14. ( ) ( )1 sin2 sin cos cos2x x x x− + =
Bài 2 : Cho phương trình 3 3
cos sinx x m− = . Xác định m để phương trình có nghiệm.
Dạng 5 : Phương trình đối xứng loại 2
Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1. ( ) ( )2 2
3 tan cot 2 tan cot 2 0x x x x+ − + − = 2. 7 7
tan cot tan cotx x x x+ = +
3. 2 3 2 3
tan tan tan cot cot cot 6x x x x x x+ + + + + = 4. ( ) ( )4 2 2
9 tan cot 48 tan cot 96x x x x+ = + +
5. ( ) 2 2
3 tan cot tan cot 6x x x x− + + = 6. ( ) ( )4 2 2
3 tan cot 8 tan cot 21+ − + =x x x x
Bài 2 : Cho phương trình ( ) ( )2 2 2
tan cot 2 2 tan cotx x m x x m m+ + + + = − . Xác định m để phương
trình có nghiệm.
Dạng 6 : Biến đổi tương đương dưa về dạng cơ bản
Giải các phương trình lượng giác sau :
1. 3 3 3
sin cos sin cos
8
x x x x− = 2. 2 2 2 2
cos cos 2 cos 3 cos 4 2x x x x+ + + =
3. ( )3 3 5 5
sin cos 2 in cosx x s x x+ = + 4. ( )8 8 10 10 5
sin cos 2 sin cos cos2
4
x x x x x+ = + +
5.
sin cot5
1
cot
x x
x
= 6. 6tan 5cot3 tan 2+ =x x x
Dạng 7 : Biến đổi biến đổi tích bằng 0
1/ cos2x- cos8x+ cos4x=1 2/sinx+2cosx+cos2x-2sinxcosx=0
3/sin2x-cos2x=3sinx+cosx-2 4/sin
3
x+2cosx-2+sin
2
x=0
5/ 3sinx+2cosx=2+3tanx 6/
3
2
sin2x+ 2 cos
2
x+ 6 cosx=0
7/ 2sin2x-cos2x=7sinx+2cosx-4 8/
sin3 sin5
3 5
x x
=
9/ 2cos2x-8cosx+7=
1
cos x 10/ cos
8
x+sin
8
x=2(cos
10
x+sin
10
x)+
5
4
cos2x
11/ 1+ sinx+ cos3x= cosx+ sin2x+ cos2x 12/ 1+sinx+cosx+sin2x+cos2x=0
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 5
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
13/ sin
2
x(tanx+1)=3sinx(cosx-sinx)+3 14/ 2sin3x-
1
sin x =2cos3x+
1
cos x
15/cos
3
x+cos
2
x+2sinx-2=0 16/cos2x-2cos
3
x+sinx=0
17/ tanx–sin2x-cos2x+2(2cosx-
1
cos x
)=0 18/sin2x=1+ 2 cosx+cos2x
Dạng 7 : Biến đổi biến đổi tích thành tổng, hoặc tổng thành tích
Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1. sinx + sin2x + sin3x = cosx + cos 2x + cos3x 2. sin
2
x + sin
2
2x = sin
2
3x + sin
2
4x
3. sin
2
x + sin
2
2x + sin
2
3x + sin
2
4x = 2 4.
2 2 2 3
cos cos 2 cos 3
2
x x x+ + =
5. sin5x.cos6x+ sinx = sin7x.cos4x 6.
1
sin sin
3 3 2
x x
π π   
− + = ÷  ÷
   
7.
1
sin cos
4 12 2
x x
π π   
+ + = ÷  ÷
    8. cosx. cos4x - cos5x=0
9. sin6x.sin2x = sin5x.sin3x 10. 2 + sinx.sin3x = 2 cos 2x
Bài 2 : Giải các phương trình lượng giác sau :
1/ sin
2
x+sin
2
3x=cos
2
2x+cos
2
4x 2/ cos
2
x+cos
2
2x+cos
2
3x+cos
2
4x=3/2
3/sin
2
x+ sin
2
3x-3 cos
2
2x=0 4/ cos3x+ sin7x=2sin
2
(
5
4 2
xπ
+ )-2cos
2 9
2
x
5/ sin
2
4 x+ sin
2
3x= cos
2
2x+ cos
2
x 6/sin
2
4x-cos
2
6x=sin(10,5 10xπ + )
7/ cos
4
x-5sin
4
x=1 8/4sin
3
x-1=3- 3 cos3x
9/ sin
2
2x+ sin
2
4x= sin
2
6x 10/ sin
2
x= cos
2
2x+ cos
2
3x
11/ 4sin
3
xcos3x+4cos
3
x sin3x+3 3 cos4x=3 12/ 2cos
2
2x+ cos2x=4 sin
2
2xcos
2
x
Dạng 8 : Đặt ẩn phụ
Giải các phương trình lượng giác sau :
1. tan2 2tan sin2 0x x x− + = 2.
2 2
cos 2 cos cos 2 cos 3x x x x+ − + − = 3.
5
3sin cos 3
3sin cos 3
x x
x x
+ + =
+ +
4.
2
cos 2 2 cos 2x x+ + =
Dạng 9 : Phương pháp đối lập
Giải các phương trình lượng giác sau :
1. 3 4
sin cos 1x x+ = 2. 2010 2010
sin cos 1x x+ =
3. 2 2
3cos 1 sin 7x x+ = 4. sin3 .cos4 1x x =
5. 3 3 2
sin cos 2 sin 2x x x+ = − 6. cos2 .cos5 1x x = −
Dạng 10 : Phương pháp tổng bình phương
Giải các phương trình lượng giác sau :
1. ( )3
cos2 cos6 4 3sin 4sin 1 0x x x x− + − + = 2. 2
3sin2 2sin 4cos 6 0x x x− − + =
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 6
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
3. 2sin2 cos2 2 2sin 4 0x x x+ + − = 4. 2
cos2 3sin2 4sin 2sin 4 2 3cosx x x x x− + − + =
C. BÀI TẬP TỔNG HỢP
Bài 1 2 2
cos 3sin 2 1 sinx x x− = +
Bài 2 3 3 2
cos 4sin 3cos .sin sin 0x x x x x− − + =
Bài 3 Giải phương trình: sin 2 2tan 3x x+ =
3
sin .sin 2 sin3 6cosx x x x+ =
Bài 4
2cos2 1
cot 1 sin sin 2
1 tan 2
x
x x x
x
− = + −
+
Bài 5 sin3 cos3 2cos 0x x x+ + =
Bài 6 3
sin 4sin cos 0x x x− + =
Bài 7 2 2
tan .sin 2sin 3(cos2 sin cos )x x x x x x− = +
Bài 8 cos3 4cos2 3cos 4 0x x x− + − =
Bài 9 (2cos 1)(2sin cos ) sin 2 sinx x x x x− + = −
Bài 10 cos cos2 cos3 cos4 0x x x x+ + + =
Bài 11 2 2 2 2
sin sin 3 cos 2 cos 4x x x x+ = +
Bài 12 3 3 3
sin cos3 cos sin3 sin 4x x x x x+ =
Bài 13 3 3 2
4sin 3cos 3sin sin cos 0x x x x x+ − − =
Bài 14 Giải phương trình:
2
(2sin 1)(3cos4 2sin 4) 4cos 3x x x x+ + − + =
Bài 15 6 6 8 8
sin cos 2(sin cos )x x x x+ = +
Bài 16
1
cos .cos2 .cos4 .cos8
16
x x x x =
Bài 17
3
8cos cos3
3
x x
π 
+ = ÷
 
Bài 18 Giải phương trình:
2
(2sin 1)(2sin 2 1) 3 4cosx x x− + = −
Bài 19 Giải phương trình:
cos2 cos8 cos6 1x x x− + =
Bài 20 Giải phương trình:
sin 4 4sin 4cos cos4 1x x x x− + − =
Bài 21 Giải phương trình:
3sin 2cos 2 3tanx x x+ = +
Bài 22 Giải phương trình:
3
2cos cos2 sin 0x x x+ + =
Bài 23 Giải phương trình:
2(tan sin ) 3(cot cos ) 5 0x x x x− + − + =
Bài 24 Giải phương trình:
4cos 2cos2 cos4 1x x x− − =
Bài 25 Giải phương trình:
sin sin 2 sin3
3
cos cos2 cos3
x x x
x x x
+ +
=
+ +
Bài 26 Giải phương trình:
sin .sin 4 2cos 3 cos .sin 4
6
x x x x x
π 
= − − ÷
 
Bài 27 Giải phương trình:
2 2
1 sin sin cos sin 2 os
2 2 4 2
x x x
x x c
π 
+ − = − ÷
 
Bài 28 Giải phương trình:
2cos2 sin 2 2(sin cos )x x x x− = +
Bài 29 Giải phương trình:
1
cos cos2 cos3
2
x x x− + =
Bài 30 Giải phương trình:
3
sin 2 sin
4
x x
π 
+ = ÷
 
Bài 31 Giải phương trình:
1 sin cos sin 2 cos2 0x x x x+ + + + =
Bài 32 Giải phương trình:
2 3 2 3
tan tan tan 6x x x cotx cot x cot x+ + + + + =
Bài 33 Giải phương trình: 1 sin3 sin cos2x x x+ = +
Bài 34 Giải phương trình:
4 4 7
sin cos cot .cot
8 3 6
x x x x
π π   
+ = + − ÷  ÷
   
Bài 35 Giải phương trình:
2 3
cos 2 2(sin cos ) 3sin 2 3 0x x x x+ + − − =
Bài 36 Giải phương trình:
4(sin3 cos2 ) 5(sin 1)x x x− = −
Bài 37 Giải phương trình: 3
sin 4sin cos 0x x x− + =
Bài 38 Giải phương trình:
3
cos10 1 cos8 6cos3 .cos cos 8cos .cos 3x x x x x x x+ + + = +
Bài 39 Giải phương trình:
4 4 1
sin cos
4 4
x x
π 
+ + = ÷
 
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 7
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
Bài 40 Giải phương trình:
3 3 2
cos .cos3 sin .sin3
4
x x x x+ =
Bài 41 Giải phương trình:
3 3 3 3
(sin sin 2 sin3 ) sin sin 2 sin 3x x x x x x+ + = + +
Bài 42 Giải phương trình:
3 1
8sin
cos sin
x
x x
= +
D. GIỚI THIỆU ĐỀ THI TUYỂN SINH CÁC NĂM
A02:T×m no thuéc (0;2π ) cña PT:
5 3
 
 ÷
 
+
+ = +
+
cosx sin3x
sinx cos2x
1 2sin2x
B02: GPT:
2 2 2 2sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x.− = −
D02: T×m no thuéc [0;14] cña PT:
cos3 4cos2 3cos 4 0.x x x− + − =
A03: Gi¶i ph¬ng tr×nh:
cos2x 12
cot x 1 sin x sin 2x.
1 tan x 2
− = + −
+
B03: Gi¶i ph¬ng tr×nh:
2
cot x tan x 4 sin 2x .
sin 2x
− + =
D03: Gi¶i ph¬ng tr×nh
xx2 2 2
sin tan x cos 0.
22 4
π 
− − = ÷
 
B04: Gi¶i ph¬ng tr×nh
( ) 2
5sin x 2 3 1 sin x tan x.− = −
D04: Gi¶i ph¬ng tr×nh
( )( )2cosx 1 2sin x cosx sin 2x sin x.− + = −
A-05: GPT: cos2
3x.cos2x-cos2
x = 0
A-06: GPT: ( )6 62 sin cos sin cos
0
2 2sin
x x x x
x
+ −
=
−
B-06: GPT: cot sin 1 tan tan 4
2
x
x x x
 
+ + = ÷
 
D-06: GPT: cos3x+cos2x-cosx-1=0
2 2
A07: GPT: (1 sin ) cos (1 cos )sin 1 sin 2
2B07: GPT: 2sin 2 sin7 1 sin
2
D07: GPT: sin cos 3cos 2
2 2
x x x x x
x x x
x x
x
+ + + = +
+ − =
 
+ + = ÷
 
A08: GPT
1 1 7
4sin .
3sin 4
sin
2
x
x
x
π
π
+ = −
−
 
 ÷
   
 ÷
 
B08: GPT
3 3 2 2sin 3 cos sin cos 3sin cos .x x x x x x− = −
D08: GPT
2sin (1 cos2 ) sin 2 1 2cos .x x x x+ + = +
A09: GPT
(1 2sin )cos
3
(1 2sin )(1 sinx)
x x
x
−
=
+ −
.
B09: GPT
3
sinx cos sin 2 3 os3 2( os4 sin ).x x c x c x x+ + = +
D09: GPT
3 os5 2sin3 cos2 sinx 0.c x x x− − =
A10: GPT
(1 sinx os2 )sin
14
cos .
1 t anx 2
c x x
x
π 
+ + + ÷
  =
+
B10: GPT
(sin2 os2 )cos 2cos2 sinx 0.x c x x x+ + − =
D10: GPT
sin 2 os2 3sin cos 1 0.x c x x x− + − − =
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 8
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 9
NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP
anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 9

More Related Content

What's hot

Bài tập về cấp của một số nguyên modulo n
Bài tập về cấp của một số nguyên modulo nBài tập về cấp của một số nguyên modulo n
Bài tập về cấp của một số nguyên modulo nLuu Tuong
 
phương trình lượng giác
phương trình lượng giácphương trình lượng giác
phương trình lượng giácphanhak7dl
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiHướng Trần Minh
 
Chuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng caoChuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng caoBống Bình Boong
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCDANAMATH
 
BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈ
BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈBỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈ
BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈBOIDUONGTOAN.COM
 
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thứcThế Giới Tinh Hoa
 
Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70
Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70
Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70lovestem
 
Cong thuc luong giac day du
Cong thuc luong giac  day duCong thuc luong giac  day du
Cong thuc luong giac day duLe Nguyen
 
9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên
9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên
9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyênThấy Tên Tao Không
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phầnroggerbob
 
Tuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tiet
Tuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tietTuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tiet
Tuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tietToán THCS
 
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7vukimhoanc2vinhhoa
 
De xstk k13
De xstk k13De xstk k13
De xstk k13dethinhh
 
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6Bồi dưỡng Toán lớp 6
 
Toán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh Diều
Toán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh DiềuToán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh Diều
Toán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh DiềuBồi dưỡng Toán lớp 6
 
CHUONG2- ACID - BASE.ppt
CHUONG2- ACID - BASE.pptCHUONG2- ACID - BASE.ppt
CHUONG2- ACID - BASE.pptLeNaPham3
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợptuituhoc
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùngTrần Hà
 

What's hot (20)

Bài tập về cấp của một số nguyên modulo n
Bài tập về cấp của một số nguyên modulo nBài tập về cấp của một số nguyên modulo n
Bài tập về cấp của một số nguyên modulo n
 
phương trình lượng giác
phương trình lượng giácphương trình lượng giác
phương trình lượng giác
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
 
Chuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng caoChuyên đề tìm giới hạn nâng cao
Chuyên đề tìm giới hạn nâng cao
 
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁCSƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
SƠ LƯỢC VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH TRONG LƯỢNG GIÁC
 
BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈ
BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈBỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈ
BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 7 - CHUYÊN ĐỀ CÁC PHÉP TÍNH TRONG TẬP HỢP SỐ HỮU TỈ
 
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
 
Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70
Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70
Số phức-6-Bài toán GTNN GTLN trên tập số phức-pages 63-70
 
Cong thuc luong giac day du
Cong thuc luong giac  day duCong thuc luong giac  day du
Cong thuc luong giac day du
 
9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên
9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên
9 phương pháp giải phương trình nghiệm nguyên
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phần
 
Dãy số namdung
Dãy số namdungDãy số namdung
Dãy số namdung
 
Tuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tiet
Tuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tietTuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tiet
Tuyen tap-400-bai-bat-dang-thuc-co-giai-chi-tiet
 
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
Một số chuyên đề nâng cao đại số lớp 7
 
De xstk k13
De xstk k13De xstk k13
De xstk k13
 
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
 
Toán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh Diều
Toán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh DiềuToán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh Diều
Toán lớp 6 cơ bản và nâng cao theo sách mới Cánh Diều
 
CHUONG2- ACID - BASE.ppt
CHUONG2- ACID - BASE.pptCHUONG2- ACID - BASE.ppt
CHUONG2- ACID - BASE.ppt
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợp
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
 

Viewers also liked

Công thức lượng giác cần nhớ
Công thức lượng giác cần nhớCông thức lượng giác cần nhớ
Công thức lượng giác cần nhớDoan Hau
 
Cac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xacCac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xacb00mx_xb00m
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNguyễn Hoành
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCDANAMATH
 
Chuyen de luong giac 1 www.mathvn.com
Chuyen de luong giac 1   www.mathvn.comChuyen de luong giac 1   www.mathvn.com
Chuyen de luong giac 1 www.mathvn.comhoabanglanglk
 
He thuc luong trong tam giac
He thuc luong trong tam giacHe thuc luong trong tam giac
He thuc luong trong tam giacPham Son
 
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gianhaic2hv.net
 
Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12phongmathbmt
 
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong giankasinlo
 
Phương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quả
Phương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quảPhương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quả
Phương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quảTrần Đình Khánh
 
Pvt dao ham da 11
Pvt dao ham da 11Pvt dao ham da 11
Pvt dao ham da 1114149201
 
40 Bài Hàm Số Chọn Lọc 2013
40 Bài Hàm Số Chọn Lọc 201340 Bài Hàm Số Chọn Lọc 2013
40 Bài Hàm Số Chọn Lọc 2013Hải Finiks Huỳnh
 
Chuyên đề lượng giác ôn thi đại học
Chuyên đề lượng giác ôn thi đại họcChuyên đề lượng giác ôn thi đại học
Chuyên đề lượng giác ôn thi đại họcThế Giới Tinh Hoa
 
Chuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giác
Chuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giácChuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giác
Chuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giácphamchidac
 
Lượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọcLượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọcSirô Tiny
 
Chuyen de hinh toa do khong gian
Chuyen de hinh toa do khong gianChuyen de hinh toa do khong gian
Chuyen de hinh toa do khong gianonthi360
 
Hệ thức lượng và tỉ số lượng giác
Hệ thức lượng và tỉ số lượng giácHệ thức lượng và tỉ số lượng giác
Hệ thức lượng và tỉ số lượng giácHồng Quang
 

Viewers also liked (20)

Công thức lượng giác cần nhớ
Công thức lượng giác cần nhớCông thức lượng giác cần nhớ
Công thức lượng giác cần nhớ
 
Cac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xacCac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xac
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co ban
 
Tổng Hợp Các Công Thức Toán 10-11-12
Tổng Hợp Các Công Thức Toán 10-11-12Tổng Hợp Các Công Thức Toán 10-11-12
Tổng Hợp Các Công Thức Toán 10-11-12
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
 
Chuyen de luong giac 1 www.mathvn.com
Chuyen de luong giac 1   www.mathvn.comChuyen de luong giac 1   www.mathvn.com
Chuyen de luong giac 1 www.mathvn.com
 
He thuc luong trong tam giac
He thuc luong trong tam giacHe thuc luong trong tam giac
He thuc luong trong tam giac
 
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
352 bài tập trắc nghiệm tọa độ không gian
 
Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12
 
Kho bài tập hình không gian
Kho bài tập hình không gianKho bài tập hình không gian
Kho bài tập hình không gian
 
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
 
Phương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quả
Phương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quảPhương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quả
Phương pháp giải Hình Học Không Gian hiệu quả
 
Pvt dao ham da 11
Pvt dao ham da 11Pvt dao ham da 11
Pvt dao ham da 11
 
40 Bài Hàm Số Chọn Lọc 2013
40 Bài Hàm Số Chọn Lọc 201340 Bài Hàm Số Chọn Lọc 2013
40 Bài Hàm Số Chọn Lọc 2013
 
Chuyên đề lượng giác ôn thi đại học
Chuyên đề lượng giác ôn thi đại họcChuyên đề lượng giác ôn thi đại học
Chuyên đề lượng giác ôn thi đại học
 
Chuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giác
Chuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giácChuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giác
Chuyên đề 6 góc lượng giác và công thức lượng giác
 
Lượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọcLượng giác chọn lọc
Lượng giác chọn lọc
 
Chuyen de hinh toa do khong gian
Chuyen de hinh toa do khong gianChuyen de hinh toa do khong gian
Chuyen de hinh toa do khong gian
 
Nguyen tac dirichlet
Nguyen tac dirichletNguyen tac dirichlet
Nguyen tac dirichlet
 
Hệ thức lượng và tỉ số lượng giác
Hệ thức lượng và tỉ số lượng giácHệ thức lượng và tỉ số lượng giác
Hệ thức lượng và tỉ số lượng giác
 

Similar to Luong giac lop 11 toan tap

Chuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacChuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacMrNgo Ngo
 
05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua canHuynh ICT
 
01 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p101 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p1Huynh ICT
 
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p2
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p204 mot so ki thuat giai pt luong giac p2
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p2Huynh ICT
 
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p3
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p304 mot so ki thuat giai pt luong giac p3
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p3Huynh ICT
 
Chuyen de luong giac
Chuyen de luong giacChuyen de luong giac
Chuyen de luong giacphongmathbmt
 
07 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p407 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p4Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5Huynh ICT
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácLinh Nguyễn
 
03 mot so dang pt luong giac p1
03 mot so dang pt luong giac p103 mot so dang pt luong giac p1
03 mot so dang pt luong giac p1Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6Huynh ICT
 
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day duHoang Tu Duong
 
03 mot so dang pt luong giac p3
03 mot so dang pt luong giac p303 mot so dang pt luong giac p3
03 mot so dang pt luong giac p3Huynh ICT
 
01 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p201 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p2Huynh ICT
 
Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016
Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016
Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016schoolantoreecom
 
Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ninh Nguyenphu
 
02 phuong trinh luong giac co ban
02 phuong trinh luong giac co ban02 phuong trinh luong giac co ban
02 phuong trinh luong giac co banHuynh ICT
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgDuc Truong Giang Pham
 

Similar to Luong giac lop 11 toan tap (20)

Chuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacChuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiac
 
05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can
 
01 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p101 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p1
 
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p2
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p204 mot so ki thuat giai pt luong giac p2
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p2
 
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p3
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p304 mot so ki thuat giai pt luong giac p3
04 mot so ki thuat giai pt luong giac p3
 
Chuyen de luong giac
Chuyen de luong giacChuyen de luong giac
Chuyen de luong giac
 
07 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p407 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p4
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
 
03 mot so dang pt luong giac p1
03 mot so dang pt luong giac p103 mot so dang pt luong giac p1
03 mot so dang pt luong giac p1
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6
 
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
 
03 mot so dang pt luong giac p3
03 mot so dang pt luong giac p303 mot so dang pt luong giac p3
03 mot so dang pt luong giac p3
 
01 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p201 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p2
 
Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016
Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016
Chuyên đề Lượng giác ôn thi THPT Quốc gia 2016
 
Luong giac
Luong giacLuong giac
Luong giac
 
Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014
 
Luong giac
Luong giacLuong giac
Luong giac
 
02 phuong trinh luong giac co ban
02 phuong trinh luong giac co ban02 phuong trinh luong giac co ban
02 phuong trinh luong giac co ban
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
 

Luong giac lop 11 toan tap

  • 1. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP Chương I: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC A. CƠ SỞ LÝ THUYẾT 1. Cung liên kết a) Cung đối: ( ) ( )cos cos ; sin sin ;x x x x− = − = − b) Cung bù: ( ) ( )cos cos ; sin sin ;x x x xπ π− = − − = c) Cung phụ: cos sin ; sin cos ; tan( ) cot ; cot tan 2 2 2 2 x x x x x x x x π π π π      − = − = − = − = ÷  ÷  ÷       d) Cung hơn kém π : ( ) ( )cos cos ; sin sin ;x x x xπ π+ = − + = − e) Cung hơn kém 2 π : cos sin ; sin cos ; 2 2 x x x x π π    + = − + = ÷  ÷     2. Công thức lượng giác a) Công thức cộng: b) Công thức nhân đôi ( )cos cos cos sin sin sin( ) sin cos cos sin tan tan tan( ) 1 tan tan cotacot 1 cot( ) cota cot a b a b a b a b a b a b a b a b a b b a b b + = − + = + + + = − − + = + 2 2 2 2 2 sin2 2sin .cos cos2 cos sin 2cos 1 1 2sin 2tan tan2 1 tan a a a a a a a a a a a = = − = − = − = − c) Công thức nhân ba d) Công thức hạ bậc 3 3 sin3 3sin 4sin cos3 4cos 3cos a a a a a a = − = − 2 2 3 3 1 cos2 1 cos2 sin ; cos 2 2 3sin sin3 3cos cos3 sin ; cos 4 4 a a a a a a a a a a − + = = − + = = e) Công thức tích thành tổng f) Công thức tổng thành tích [ ] [ ] [ ] 1 cos cos cos( ) cos( ) 2 1 sin sin cos( ) cos( ) 2 1 sin cos sin( ) sin( ) 2 a b a b a b a b a b a b a b a b a b = + + − − = + − − = + + − cos cos 2cos cos 2 2 cos cos 2sin sin 2 2 sin sin 2sin cos 2 2 sin sin 2cos sin 2 2 a b a b a b a b a b a b a b a b a b a b a b a b + − + = + − − = − + − + = + − − = 3. Hằng đẳng thức thường dùng ( ) 2 2 4 4 2 6 6 2 22 2 2 2 1 3 sin cos 1 sin cos 1 sin 2a sin cos 1 sin 2 2 4 1 1 1 tan 1+cot 1 sin2 sin cos cos sin a a a a a a a a a a a a a a + = + = − + = − + = = ± = ± 4. Phương trình lượng giác cơ bản anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 1
  • 2. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP khi 1 2 sin ( ) ; sin sin( ) arcsin 2 2khi 1 ( ) arcsin 2 VN m x k f x m xf x m k x km f x m k α π απ π α π π π > = + = ⇔ = ⇔= +  = − +≤  = − + khi 1 2 cos ( ) ; cos cos( ) arccos 2 2khi 1 ( ) arccos 2 VN m x k f x m xf x m k x km f x m k α π απ α π π > = + = ⇔ = ⇔= +  = − +≤  = − + tan ( ) ( ) arctan ; tan tanf x m f x m k x x kπ α α π= ⇔ = + = ⇔ = + cot ( ) ( ) arccot ; cot cotf x m f x m k x x kπ α α π= ⇔ = + = ⇔ = + 5. Phương trình thường gặp a. Phương trình bậc 2 2 2 2 2 2 2 2 2 .sin ( ) .cos ( ) 0 sin ( ) 1 cos ( ) .cos ( ) .sin ( ) 0 ( ) 1 sin ( ) cos2 ( ) cos ( ) 0 cos2 ( ) 2cos ( ) 1 cos2 ( ) sin ( ) 0 cos2 ( ) 1 2sin ( ) .t a f x b f x c Thay f x f x a f x b f x c Thay f x f x a f x b f x c Thay f x f x a f x b f x c Thay f x f x a + + = ⇒ = − + + = ⇒ = − + + = ⇒ = − + + = ⇒ = − cos 1 an ( ) cot ( ) 0 cot ( ) tan ( ) f x b f x c Thay f x f x + + = ⇒ = b. Phương trình dạng sin ( ) cos ( )a f x b f x c+ =  Điều kiện có nghiệm: 2 2 2 a b c+ ≥  Chia 2 vế cho 2 2 a b+ , dùng công thức cộng chuyển về dạng cơ bản theo sin hoặc cos. c. Phương trình đẳng cấp  Dạng 2 2 .sin .sin cos .cosa x b x x c x d+ + =  Xét cosx = 0 có thỏa mãn phương trình hay không.  Xét cosx ≠ 0, chia 2 vế cho cos2 x để được phương trình bậc 2 theo tanx.  Có thể thay vì xét cosx, ta có thể thay bằng việc xét sinx.  Dạng 3 2 2 3 .sin .sin cos .sin .cos .cos 0a x b x x c x x d x+ + + =  Xét cosx = 0 có thỏa mãn phương trình hay không.  Xét cosx ≠ 0, chia 2 vế cho cos3 x để được phương trình bậc 3 theo tanx.  Có thể thay vì xét cosx, ta có thể thay bằng việc xét sinx. d. Phương trình đối xứng loại 1: (sin cos ) .sin cosa x x b x x c± + =  Đặt t = sinx ± cosx, điều kiện 2t ≤  Thay vào phương trình ta được phương trình bậc 2 theo t. e. Phương trình đối xứng loại 2 : ( )tan cot ) (tan cot 0n n a x x b x x+ + ± =  Đặt t = tanx - cotx thì t ∈R ; Đặt t = tanx + cotx thì 2t ≥ .  Chuyển về phương trình theo ẩn t. f. Các phương pháp giải phương trình lượng giác tổng quát  Phương pháp biến đổi tương đương đưa về dạng cơ bản  Phương pháp biến đổi phương trình đã cho về dạng tích.  Phương pháp đặt ẩn phụ.  Phương pháp đối lập.  Phương pháp tổng bình phương. anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 2
  • 3. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP B. BÀI TẬP LUYỆN TẬP Dạng 1 : Phương trình lượng giác cơ bản. Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1. cos sin2 0 3 x x π  + + = ÷   2. cos cos 1 3 3 x x π π    + + − = ÷  ÷     3. tan2 .tan 1x x = − 4. 2 2 2 sin sin .tan 3x x x+ = 5. 2 2 5cos sin 4x x+ = 3. 1 3sin cos cos x x x + = 7. 4 4 cos 2 sin3 sin 2x x x= − 8. tan 1 tan 4 x x π  − = − ÷   9. 3 31 sin cos cos sin 4 x x x x= + 10. 4 4 sin cos cos4x x x+ = 11. cos7x - sin5x = ( cos5x - sin7x) 12. sin + cos = 13. 2 2 sin 5 cos 3 1x x+ = 14. 2 cos cos2 cos4 16 x x x − = 15. ( )sin sin 1xπ = 16. 2 2 cos sin 1 sin 1 cos x x x x = − − 17. 1 1 2 cos sin2 sin4x x x + = 18. 3 2 4sin 2 6sin 3x x+ = Bài 2 : Cho phương trình ( ) ( )tan cos cot sinx xπ π= 1. Tìm điều kiện xác định của phương trình. 2. Tìm tất cả các nghiệm thuộc đoạn [ ]3 ;π π− của phương trình. Bài 3 : Cho phương trình sin6 x + cos6 x = m. 1. Xác định m để phương trình có nghiệm. 2. Xác định m để phương trình có đúng 2 nghiệm trong khoảng ( )0;π Bài 4: Giải và biện luận phương trình ( ) 2 2 1 cos2 2 sin 3 2 0m x m x m− + + − = Dạng 2 : Phương trình bậc nhất, bậc hai. Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1. 2 2cos 5sin 4 0 3 3 x x π π    + + + − = ÷  ÷     2. 5 cos2 4cos 0 2 x x− + = 3. 4 4 sin cos cos2x x x+ = 4. 4 4 1 cos sin sin2 2 x x x+ = − 5. ( )2 2 2cos 3 2 2 cos3 1 0x x− + + = 6. 4 4 cos sin 2sin 1 2 2 x x x+ + = 7. ( )6 6 4 sin cos cos 2 0 2 x x x π  + − − = ÷   8. 2tan 3cot 4x x+ = 9. 4 2 1 cos sin 4 x x= − 10. 2 2 6 6 cos sin 4cot2 sin cos x x x x x − = + 11. 1 2tan cot 2sin2 sin2 x x x x + = + 12. 8 8 217 sin cos cos 2 16 x x x+ = 13. 4cos cos4 1 2cos2x x x− = + 14. 5 5 2 4sin cos 4cos sin cos 4 1x x x x x− = + 15. 2 2 cos4 cos 3 cos 1x x x= − + 16. sin3 cos2 1 2sin cos2x x x x+ = + Bài 2 : Cho phương trình sin3 cos2 ( 1)sin 0x m x m x m− − + + = 1. Giải phương trình khi m = 2. 2. Xác định m để phương trình có đúng 4 nghiệm thuộc khoảng ( )0;2π Dạng 3 : Phương trình bậc nhất theo sinx, cosx. anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 3
  • 4. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1. 3sin cos 2 0x x− + = 2. 3 3sin 1 4sin 3cos3x x x− = + 3. 4 4 sin cos 1 4 x x π  + + = ÷   4. ( )4 4 2 cos sin 3sin4 2x x x+ + = 5. 2sin2 2sin4 0x x+ = 6. 3sin2 2cos2 3x x+ = 7. 9 3cos 2 3sin 2 x x+ = 8. 4cos3 3sin3 5 0x x− + = 9. 2 sin cos sin cos2x x x x− = 10. ( )tan 3cot 4 sin 3cosx x x x− = + 11. 2sin3 3cos7 sin7 0x x x+ + = 12. ( )cos5 sin3 3 cos3 sin5x x x x− = − 13. ( ) ( ) 2 2sin cos 1 cos sinx x x x− + = 14. 1 cos sin3 cos3 sin2 sinx x x x x+ + = − − 15. 3 3sin 1 4sin 3cos3x x x− = + 16. 3sin cos 2cos 2 3 x x x π  + + − = ÷   Bài 2 : Cho phương trình ( )3 sin 2 1 cos 3 1m x m x m+ − = + 1. Giải phương trình khi m = 1. 2. Xác định m để phương trình có nghiệm. Bài 3 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 1. cos sin 1 sin 2cos 4 x x y x x − + = + − 2. cos3 sin3 1 cos3 2 x x y x + + = + 3. 1 3sin 2cos 2 sin cos x x y x x − + = + + 4. 2 sin cos cos sin cos 1 x x x y x x + = + Dạng 4 : Phương trình đẳng cấp Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1. 2 2 2sin sin cos 3cos 0x x x x+ − = 2. 2 2sin2 3cos 5sin cos 2 0x x x x− + − = 3. 2 2 sin sin2 2cos 0,5x x x+ − = 4. 2 sin2 2sin 2cos2x x x− = 5. 2sin2 x + 3sinx.cosx - 3cos2 x = 1 6. 2 21 4 3 3 2 2 2 os sin sin x x c x+ + = 7. ( )2 2 3sin 4sin 2 8 3 9 cos 0+ + − =x x x 8. 3 3 2cos 3cos 8sin 0x x x+ − = 9. 3 3 8 3cos 5sin 7sin cos 0 3 x x x x− + − = 10. 3 5sin4 cos 6sin 2cos 2cos2 x x x x x − = 11. 2 sin 2sin 4 x x π  + = ÷   12. 3 2cos sin cos3 3 2sin sin2x x x x x− = + 13. 2 2 3sin 2sin2 cos 0x x x− + = 14. 3 12sin 2sin 4 x x π  − = ÷   Bài 2 : Cho phương trình ( ) ( )2 2 sin 3 sin2 2 cos 0m x m x m x− − + − = 1. Xác định m để phương trình có nghiệm. 2. Xác định m để phương trình có nghiệm duy nhất thuộc khoảng 0, 4 π   ÷   . Dạng 5 : Phương trình đối xứng loại 1 anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 4
  • 5. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1. ( )2 sin cos sin2 1 0x x x+ + + = 2. ( )sin cos 6 sin cos 1x x x x= − − 3. sin2 2sin 1 4 x x π  + − = ÷   4. tan 2 2sin 1x x− = 5. 3 3 sin cos 1x x+ = 6. ( ) ( )1 sin 1 cos 2+ + =x x 7. 2sin tan cot 4   + = + ÷   x x x p 8. ( ) 3 sin cos sin cos 1 0x x x x+ + − = 9. ( ) 4 sin cos 3sin2 1 0x x x+ − − = 10. 3 3 cos sin cos2x x x− = 11. ( )3 3 sin cos 2 sin cos 3sin2 0x x x x x+ + + − = 12. ( ) 3 sin cos 1 sin cosx x x x− = + 13. 1 1 sin cos 2 tan cot 0 sin cos x x x x x x + + + + + + = 14. ( ) ( )1 sin2 sin cos cos2x x x x− + = Bài 2 : Cho phương trình 3 3 cos sinx x m− = . Xác định m để phương trình có nghiệm. Dạng 5 : Phương trình đối xứng loại 2 Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1. ( ) ( )2 2 3 tan cot 2 tan cot 2 0x x x x+ − + − = 2. 7 7 tan cot tan cotx x x x+ = + 3. 2 3 2 3 tan tan tan cot cot cot 6x x x x x x+ + + + + = 4. ( ) ( )4 2 2 9 tan cot 48 tan cot 96x x x x+ = + + 5. ( ) 2 2 3 tan cot tan cot 6x x x x− + + = 6. ( ) ( )4 2 2 3 tan cot 8 tan cot 21+ − + =x x x x Bài 2 : Cho phương trình ( ) ( )2 2 2 tan cot 2 2 tan cotx x m x x m m+ + + + = − . Xác định m để phương trình có nghiệm. Dạng 6 : Biến đổi tương đương dưa về dạng cơ bản Giải các phương trình lượng giác sau : 1. 3 3 3 sin cos sin cos 8 x x x x− = 2. 2 2 2 2 cos cos 2 cos 3 cos 4 2x x x x+ + + = 3. ( )3 3 5 5 sin cos 2 in cosx x s x x+ = + 4. ( )8 8 10 10 5 sin cos 2 sin cos cos2 4 x x x x x+ = + + 5. sin cot5 1 cot x x x = 6. 6tan 5cot3 tan 2+ =x x x Dạng 7 : Biến đổi biến đổi tích bằng 0 1/ cos2x- cos8x+ cos4x=1 2/sinx+2cosx+cos2x-2sinxcosx=0 3/sin2x-cos2x=3sinx+cosx-2 4/sin 3 x+2cosx-2+sin 2 x=0 5/ 3sinx+2cosx=2+3tanx 6/ 3 2 sin2x+ 2 cos 2 x+ 6 cosx=0 7/ 2sin2x-cos2x=7sinx+2cosx-4 8/ sin3 sin5 3 5 x x = 9/ 2cos2x-8cosx+7= 1 cos x 10/ cos 8 x+sin 8 x=2(cos 10 x+sin 10 x)+ 5 4 cos2x 11/ 1+ sinx+ cos3x= cosx+ sin2x+ cos2x 12/ 1+sinx+cosx+sin2x+cos2x=0 anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 5
  • 6. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP 13/ sin 2 x(tanx+1)=3sinx(cosx-sinx)+3 14/ 2sin3x- 1 sin x =2cos3x+ 1 cos x 15/cos 3 x+cos 2 x+2sinx-2=0 16/cos2x-2cos 3 x+sinx=0 17/ tanx–sin2x-cos2x+2(2cosx- 1 cos x )=0 18/sin2x=1+ 2 cosx+cos2x Dạng 7 : Biến đổi biến đổi tích thành tổng, hoặc tổng thành tích Bài 1 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1. sinx + sin2x + sin3x = cosx + cos 2x + cos3x 2. sin 2 x + sin 2 2x = sin 2 3x + sin 2 4x 3. sin 2 x + sin 2 2x + sin 2 3x + sin 2 4x = 2 4. 2 2 2 3 cos cos 2 cos 3 2 x x x+ + = 5. sin5x.cos6x+ sinx = sin7x.cos4x 6. 1 sin sin 3 3 2 x x π π    − + = ÷  ÷     7. 1 sin cos 4 12 2 x x π π    + + = ÷  ÷     8. cosx. cos4x - cos5x=0 9. sin6x.sin2x = sin5x.sin3x 10. 2 + sinx.sin3x = 2 cos 2x Bài 2 : Giải các phương trình lượng giác sau : 1/ sin 2 x+sin 2 3x=cos 2 2x+cos 2 4x 2/ cos 2 x+cos 2 2x+cos 2 3x+cos 2 4x=3/2 3/sin 2 x+ sin 2 3x-3 cos 2 2x=0 4/ cos3x+ sin7x=2sin 2 ( 5 4 2 xπ + )-2cos 2 9 2 x 5/ sin 2 4 x+ sin 2 3x= cos 2 2x+ cos 2 x 6/sin 2 4x-cos 2 6x=sin(10,5 10xπ + ) 7/ cos 4 x-5sin 4 x=1 8/4sin 3 x-1=3- 3 cos3x 9/ sin 2 2x+ sin 2 4x= sin 2 6x 10/ sin 2 x= cos 2 2x+ cos 2 3x 11/ 4sin 3 xcos3x+4cos 3 x sin3x+3 3 cos4x=3 12/ 2cos 2 2x+ cos2x=4 sin 2 2xcos 2 x Dạng 8 : Đặt ẩn phụ Giải các phương trình lượng giác sau : 1. tan2 2tan sin2 0x x x− + = 2. 2 2 cos 2 cos cos 2 cos 3x x x x+ − + − = 3. 5 3sin cos 3 3sin cos 3 x x x x + + = + + 4. 2 cos 2 2 cos 2x x+ + = Dạng 9 : Phương pháp đối lập Giải các phương trình lượng giác sau : 1. 3 4 sin cos 1x x+ = 2. 2010 2010 sin cos 1x x+ = 3. 2 2 3cos 1 sin 7x x+ = 4. sin3 .cos4 1x x = 5. 3 3 2 sin cos 2 sin 2x x x+ = − 6. cos2 .cos5 1x x = − Dạng 10 : Phương pháp tổng bình phương Giải các phương trình lượng giác sau : 1. ( )3 cos2 cos6 4 3sin 4sin 1 0x x x x− + − + = 2. 2 3sin2 2sin 4cos 6 0x x x− − + = anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 6
  • 7. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP 3. 2sin2 cos2 2 2sin 4 0x x x+ + − = 4. 2 cos2 3sin2 4sin 2sin 4 2 3cosx x x x x− + − + = C. BÀI TẬP TỔNG HỢP Bài 1 2 2 cos 3sin 2 1 sinx x x− = + Bài 2 3 3 2 cos 4sin 3cos .sin sin 0x x x x x− − + = Bài 3 Giải phương trình: sin 2 2tan 3x x+ = 3 sin .sin 2 sin3 6cosx x x x+ = Bài 4 2cos2 1 cot 1 sin sin 2 1 tan 2 x x x x x − = + − + Bài 5 sin3 cos3 2cos 0x x x+ + = Bài 6 3 sin 4sin cos 0x x x− + = Bài 7 2 2 tan .sin 2sin 3(cos2 sin cos )x x x x x x− = + Bài 8 cos3 4cos2 3cos 4 0x x x− + − = Bài 9 (2cos 1)(2sin cos ) sin 2 sinx x x x x− + = − Bài 10 cos cos2 cos3 cos4 0x x x x+ + + = Bài 11 2 2 2 2 sin sin 3 cos 2 cos 4x x x x+ = + Bài 12 3 3 3 sin cos3 cos sin3 sin 4x x x x x+ = Bài 13 3 3 2 4sin 3cos 3sin sin cos 0x x x x x+ − − = Bài 14 Giải phương trình: 2 (2sin 1)(3cos4 2sin 4) 4cos 3x x x x+ + − + = Bài 15 6 6 8 8 sin cos 2(sin cos )x x x x+ = + Bài 16 1 cos .cos2 .cos4 .cos8 16 x x x x = Bài 17 3 8cos cos3 3 x x π  + = ÷   Bài 18 Giải phương trình: 2 (2sin 1)(2sin 2 1) 3 4cosx x x− + = − Bài 19 Giải phương trình: cos2 cos8 cos6 1x x x− + = Bài 20 Giải phương trình: sin 4 4sin 4cos cos4 1x x x x− + − = Bài 21 Giải phương trình: 3sin 2cos 2 3tanx x x+ = + Bài 22 Giải phương trình: 3 2cos cos2 sin 0x x x+ + = Bài 23 Giải phương trình: 2(tan sin ) 3(cot cos ) 5 0x x x x− + − + = Bài 24 Giải phương trình: 4cos 2cos2 cos4 1x x x− − = Bài 25 Giải phương trình: sin sin 2 sin3 3 cos cos2 cos3 x x x x x x + + = + + Bài 26 Giải phương trình: sin .sin 4 2cos 3 cos .sin 4 6 x x x x x π  = − − ÷   Bài 27 Giải phương trình: 2 2 1 sin sin cos sin 2 os 2 2 4 2 x x x x x c π  + − = − ÷   Bài 28 Giải phương trình: 2cos2 sin 2 2(sin cos )x x x x− = + Bài 29 Giải phương trình: 1 cos cos2 cos3 2 x x x− + = Bài 30 Giải phương trình: 3 sin 2 sin 4 x x π  + = ÷   Bài 31 Giải phương trình: 1 sin cos sin 2 cos2 0x x x x+ + + + = Bài 32 Giải phương trình: 2 3 2 3 tan tan tan 6x x x cotx cot x cot x+ + + + + = Bài 33 Giải phương trình: 1 sin3 sin cos2x x x+ = + Bài 34 Giải phương trình: 4 4 7 sin cos cot .cot 8 3 6 x x x x π π    + = + − ÷  ÷     Bài 35 Giải phương trình: 2 3 cos 2 2(sin cos ) 3sin 2 3 0x x x x+ + − − = Bài 36 Giải phương trình: 4(sin3 cos2 ) 5(sin 1)x x x− = − Bài 37 Giải phương trình: 3 sin 4sin cos 0x x x− + = Bài 38 Giải phương trình: 3 cos10 1 cos8 6cos3 .cos cos 8cos .cos 3x x x x x x x+ + + = + Bài 39 Giải phương trình: 4 4 1 sin cos 4 4 x x π  + + = ÷   anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 7
  • 8. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP Bài 40 Giải phương trình: 3 3 2 cos .cos3 sin .sin3 4 x x x x+ = Bài 41 Giải phương trình: 3 3 3 3 (sin sin 2 sin3 ) sin sin 2 sin 3x x x x x x+ + = + + Bài 42 Giải phương trình: 3 1 8sin cos sin x x x = + D. GIỚI THIỆU ĐỀ THI TUYỂN SINH CÁC NĂM A02:T×m no thuéc (0;2π ) cña PT: 5 3    ÷   + + = + + cosx sin3x sinx cos2x 1 2sin2x B02: GPT: 2 2 2 2sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x.− = − D02: T×m no thuéc [0;14] cña PT: cos3 4cos2 3cos 4 0.x x x− + − = A03: Gi¶i ph¬ng tr×nh: cos2x 12 cot x 1 sin x sin 2x. 1 tan x 2 − = + − + B03: Gi¶i ph¬ng tr×nh: 2 cot x tan x 4 sin 2x . sin 2x − + = D03: Gi¶i ph¬ng tr×nh xx2 2 2 sin tan x cos 0. 22 4 π  − − = ÷   B04: Gi¶i ph¬ng tr×nh ( ) 2 5sin x 2 3 1 sin x tan x.− = − D04: Gi¶i ph¬ng tr×nh ( )( )2cosx 1 2sin x cosx sin 2x sin x.− + = − A-05: GPT: cos2 3x.cos2x-cos2 x = 0 A-06: GPT: ( )6 62 sin cos sin cos 0 2 2sin x x x x x + − = − B-06: GPT: cot sin 1 tan tan 4 2 x x x x   + + = ÷   D-06: GPT: cos3x+cos2x-cosx-1=0 2 2 A07: GPT: (1 sin ) cos (1 cos )sin 1 sin 2 2B07: GPT: 2sin 2 sin7 1 sin 2 D07: GPT: sin cos 3cos 2 2 2 x x x x x x x x x x x + + + = + + − =   + + = ÷   A08: GPT 1 1 7 4sin . 3sin 4 sin 2 x x x π π + = − −    ÷      ÷   B08: GPT 3 3 2 2sin 3 cos sin cos 3sin cos .x x x x x x− = − D08: GPT 2sin (1 cos2 ) sin 2 1 2cos .x x x x+ + = + A09: GPT (1 2sin )cos 3 (1 2sin )(1 sinx) x x x − = + − . B09: GPT 3 sinx cos sin 2 3 os3 2( os4 sin ).x x c x c x x+ + = + D09: GPT 3 os5 2sin3 cos2 sinx 0.c x x x− − = A10: GPT (1 sinx os2 )sin 14 cos . 1 t anx 2 c x x x π  + + + ÷   = + B10: GPT (sin2 os2 )cos 2cos2 sinx 0.x c x x x+ + − = D10: GPT sin 2 os2 3sin cos 1 0.x c x x x− + − − = anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 8
  • 9. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 9
  • 10. NGUYỄN TẤN TÀI THPT LAI VUNG I – ĐỒNG THÁP anhchanghieuhoc95@yahoo.com Trang 9