More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
Cụm từ tiếng anh về thời gian
1. Khơi nguồn đam mê với tiếng Anh và giao tiếp tự tin trôi chảy từ 3-6 tháng với
Phương pháp Pasal Total Immersion
TIẾNG ANH GIAO TIẾP PASAL - 206, Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Website: pasal.edu.vn
Facebook: https://www.facebook.com/PasalEnglish
A devil of a time Thời gian rất khó khăn
A race against time Phải làm điều gì thật nhanh trong khoảng thời gian
nhất định
A matter of time Chắc chắn điều gì sẽ xảy ra vào một thời điểm nào
đó trong tương lai
Beat the clock Làm việc gì trong khoảng thời gian nhất định
Against the clock Phải chạy đua với thời gian để đạt được điều gì đó
Make good time Làm việc gì nhanh hơn bạn nghĩ
At some time sharp Chính xác thời điểm được đặt ra
At the appointed time Vào thời gian được mong đợi hoặc kí kết
Time is on your side Còn rất nhiều thời gian
In the nick of time Trong khoảng thời gian rất xít sao
It is high time Việc này nên xảy ra từ lâu rồi
Overtime Tiền được trả cho việc làm thêm giờ
Behind the times Lỗi thời
Kill time Tận dụng hết thời gian có thể để làm gì đó
Play for time Trì hoãn thời gian
Keep up/Move with the times Hợp thời
Waste no time in doing
something
Cần làm gì ngay lập tức
Up time Thời gian chờ khi máy tính đang chạy
Time and a half Dùng khi công nhân được trả tiền làm thêm giờ
Have your time of your life Chúc bạn có một thời gian tốt lành